Có 2 kết quả:
急赤白脸 jí chì bái liǎn ㄐㄧˊ ㄔˋ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ • 急赤白臉 jí chì bái liǎn ㄐㄧˊ ㄔˋ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ
jí chì bái liǎn ㄐㄧˊ ㄔˋ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry oneself sick
(2) to fret
(2) to fret
Bình luận 0
jí chì bái liǎn ㄐㄧˊ ㄔˋ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry oneself sick
(2) to fret
(2) to fret
Bình luận 0